Máy đo pH đất và độ dinh dưỡng của đất
Thương hiệu: OEMMô tả ngắn
Đặc điểm kỹ thuật:Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong đất. Đọc nhanh pH: 1 - 9Vạch chia: 1 pHThang đo độ màu mỡ của đất : thấp – Trung Bình – CaoMáy hoạt động không cần pin. H...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Máy đo pH đất và độ dinh dưỡng của đất
Đặc điểm kỹ thuật:
Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong đất.
Đọc nhanh pH: 1 - 9
Vạch chia: 1 pH
Thang đo độ màu mỡ của đất : thấp – Trung Bình – Cao
Máy hoạt động không cần pin.
Hướng dẫn sử dụng: - Xới tơi và đều phần đất cần đo. Dùng nước sạch tưới cho ẩm đều phần đất vừa làm tơi. - Lau sạch các thanh đo của máy bằng khăn hoặc khăn giấy sạch. - Cắm các thanh đo xuống phần đất đã chuẩn bị, chờ từ 45 giây đến 2 phút để ổn định. - Gạt nút sang bên phải (pH) để đo giá trị pH của đất. - Gạt nút sang bên trái (Fertlity) để đo giá trị độ dinh dưỡng của đất. - Ghi nhận kết quả, gạt nút về giữa để tắt máy. Rút máy lên và làm sạch các thanh đo. - Bảo quản thiết bị nơi khô, thoáng. |
|
Các ký hiệu trên màn hình:
Vòng bên trên (đo đô pH của đất):
- Alkaline: kiềm.
- Acidic: axit.
- Ideal: lý tưởng
Vòng bên dưới (đo độ dinh dưỡng của đất):
- Fertlity: độ dinh dưỡng.
- Too little: quá nghèo dinh dưỡng
- Too much: quá giàu dinh dưỡng
- Ideal: lý tưởng
Bảng thống kê khoảng pH phù hợp cho từng loại cây trồng:
Cây trồng | pH thích hợp | Cây trồng | pH thích hợp |
Bắp (Ngô) | 5.7 – 7.5 | Trà | 5.0 – 6.0 |
Họ bầu bí | 5.5 – 6.8 | Hồ tiêu | 5.5 – 7.0 |
Bông cải xanh | 6.0 – 6.5 | Thuốc lá | 5.5 – 6.5 |
Cà chua | 6.0 – 7.0 | Thanh long | 5.0 – 7.0 |
Cà phê | 6.0 – 6.5 | Súp lơ | 5.5 – 7.0 |
Cà rốt | 5.5 – 7.0 | Ớt | 6.0 – 7.5 |
Cà tím | 6.0 – 7.0 | Nho | 6.0 – 7.5 |
Cải bắp | 6.5 – 7.0 | Mía | 5.0 – 8.0 |
Củ cải | 5.8 – 6.8 | Mai vàng | 6.5 – 7.0 |
Cải thảo | 6.5 – 7.0 | Lúa | 5.5 – 6.5 |
Cam quýt | 5.5 -6.0 | Lily | 6.0 – 8.0 |
Cao su | 5.0 – 6.8 | Khoai tây | 5.0 – 6.0 |
Cát tường | 5.5 – 7.5 | Khoai lang | 5.5 – 6.8 |
Cẩm chướng | 6.0 – 6.8 | Hoa lan | 6.5 – 7.0 |
Cẩm tú cầu | 4.5 – 8.0 | Hoa hồng | 5.9 – 7.0 |
Đậu đỗ (đỗ tương) | 6.0-7.0 | Cúc nhật | 6.0 – 8.0 |
Đậu phộng | 5.3 – 6.6 | Hành tỏi | 6.0 – 7.0 |
Dâu tây | 5.5 – 6.8 | Gừng | 6.0 – 6.5 |
Đậu tương | 5.5 – 7.0 | Dưa leo | 6.0 – 7.0 |
Đồng tiền | 6.5 – 7.0 | Rau gia vị | 5.5 – 7.0 |
Dưa hấu | 5.5 – 6.5 | Khoai mì (sắn) | 6.0 – 7.0 |
Xà lách | 6.0 – 7.0 | Cây bơ | 5.0 – 6.0 |
Bông | 5.0 -7.0 | Dưa chuột | 6.5-7.0 |
Cây chè | 4.5-5.5 | Chuối | 6.0-6.5 |
Hành tây | 6.4-7.9 |
|
|
Cà chua | 6.3-6.7 |
|
pH có thể biểu thị cho một số thành phần dinh dưỡng và vi lượng của đất:
- pH < 5.0: Al, Fe, và Mn trở nên dễ hoà tan và có thể gây độc cho cây. Xuất hiện dấu hiệu thiếu Ca và Mo.
- pH < 5.5: xuất hiện dấu hiệu thiếu Mo, Zn, và S.
- pH > 7.5: Xuất hiện ngộ độc do Al, Zn, và Fe.
- pH > 8.0: Có sự tạo thành các calcium phosphate mà cây không hấp thu được.
- pH > 8.5: lượng Na trên mức bình thường. Ngộ độc muối. Xuất hiện dấu hiệu thiếu Zn và Fe.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá ZCR
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | OEM |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Kích thước | 180x62mm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SKU | 1687570484653 |