Tìm kiếm nhanh

Bộ phát Wifi Ruckus ZoneFlex R720 Indoor dual-band 802.11ac - Hàng nhập khẩu

Thương hiệu: Ruckus | Xem thêm các sản phẩm Bộ Phát Wifi Di Động 3G/4G - Mifi của Ruckus
Mô tả tổng quanbộ phát wifi Ruckus 901-R720-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới hiện nay - 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 1733 Mbps và tăng hiệu suất bằng cách sử dụng các cổng ...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Bộ phát Wifi Ruckus ZoneFlex R720 Indoor dual-band 802.11ac - Hàng nhập khẩu

Mô tả tổng quan

bộ phát wifi Ruckus 901-R720-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới hiện nay - 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 1733 Mbps và tăng hiệu suất bằng cách sử dụng các cổng MultiGigabit tốc độ lên tới 2.5Gbps. 

Bộ phát sóng không dây Ruckus 901-R720-WW00 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên trong AP, đồng thời cho phép R720 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này (hơn 4000 sự kết hợp giữa 4 ăngten này) để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị. Wifi Ruckus R720 hỗ trợ 4 spatial streams cho cả 2 công nghệ  SU-MIMO và MU-MIMO cùng với việc hỗ trợ 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz giúp cho Ruckus wireless 901-R720-WW00 quản lý hiệu quả lên tới 512 Client trên 1 AP (256 client trên 1 dải tần) 32 SSID trên 1 AP đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.

Thông số kỹ thuật Ruckus 901-R720-WW00

WI-FI
Wi-Fi StandardsIEEE 802.11a/b/g/n/ac
Supported Rates• 802.11ac: 6.5 to 1,733Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160) 
• 802.11n: 6.5 Mbps to 600Mbps (MCS0 to MCS31) 
• 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps 
• 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps
Supported Channels• 2.4GHz: 1-13 
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO• 4x4 SU-MIMO 
• 4x4 MU-MIMO
Spatial Streams4 for both SU-MIMO & MU-MIMO
Channelization20, 40, 80, 160/80+80MHz
Security• WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK 
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features• WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v 
• Hotspot 
• Hotspot 2.0 
• Captive Portal 
• WISPr
RF
Antenna Type• BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity 
• Adaptive antenna that provides 4000+ unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max)3dBi for both 2.4GHz and 5GHz
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain)• 2.4GHz: 29dBm 
• 5Ghz: 28dBm
Frequency Bands• ISM 2.4-2.484GHz 
• U-NII-1 5.15-5.25GHz 
• U-NII-2A 5.25-5.35GHz 
• U-NII-2C 5.47-5.725GHz 
• U-NII-3 5.725-5.85GHz
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates• 2.4GHz: 600 Mbps 
• 5GHz: 1733 Mbps
Client CapacityUp to 512 clients per AP (256 clients per band)
SSIDUp to 32 per AP
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization• BeamFlex+ 
• Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC)
Wi-Fi Channel Management• ChannelFly 
• Background Scan Based
Client Density Management• Adaptive Band Balancing 
• Client Load Balancing 
• Airtime Fairness 
• Airtime-based WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service• QoS-based scheduling 
• Directed Multicast 
• L2/L3/L4 ACLs
MobilitySmartRoam
Diagnostic Tools• Spectrum Analysis 
• SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support• SmartZone 
• ZoneDirector
• Unleashed
• Standalone
MeshSmartMesh wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IPIPv4, IPv6, dual-stack
VLAN• 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) 
• VLAN Pooling 
• Port-based
802.1xAuthenticator & Supplicant
TunnelL2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools• Application Visibility and Control 
• Access Control Lists 
• Device Fingerprinting 
• Rate Limiting
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet• One 2.5Gbps Ethernet port and one 1Gbps Ethernet port 
• Power over Ethernet (802.3af/at/bt) with Category 5/5e/6 cable 
• LLDP
USB1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size• 22.7 cm (L), 21.3 cm (W), 6 cm (H) 
• 8.9in (L) x 8.4in (W) x 2.4in (H)
Weight1.12 kg (2.5 lb.)
Mounting• Wall, Acoustic ceiling, Desk 
• Secure Bracket (sold separately)
Physical Security• Hidden latching mechanism 
• Kensington Lock Hole 
• T-bar Torx 
• Bracket (902-0120-0000) Torx screw & padlock (sold separately)
Operating Temperature-10ºC (14ºF) - 50ºC (122ºF)
Operating HumidityUp to 95%, non-condensing
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance• Wi-Fi CERTIFIED a, b, g, n, ac 
• Passpoint 
• Vantage
Standards Compliance• EN 60950-1 Safety 
• EN 60601-1-2 Medical 
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity 
• EN 50121-1 Railway EMC 
• EN 50121-4 Railway Immunity 
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration 
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure 
• UL 2043 Plenum 
• WEEE & RoHS 
• ISTA 2A Transportation

Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R720-WW00

 

Power SupplyOperating CharacteristicsMax Power Consumption
802.3af PoE• 2.4GHz radio: 1x4, 18dBm per chain 
• 5GHz radio: 1x4, 20dBm per chain 
• 2nd Ethernet port & USB disabled
12.95W
802.3at PoE+• 2.4GHz radio: 4x4, 18dBm per chain 
• 5GHz radio: 4x4, 20dBm per chain 
• 2nd Ethernet port & USB disabled
25.5W
802.3bt/PoH/UPoE, Injector, 48VDC• 2.4GHz radio: 4x4, 23dBm per chain 
• 5GHz radio: 4x4, 22dBm per chain
33.5W

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....


Giá KALA

Thông tin chi tiết

Thương hiệuRuckus
Phụ kiện đi kèmKhông
Model901-R720-WW00
Loại sản phẩmRouter wifi
SKU7488528654944
Liên kết: Chì kẻ chân mày không trôi Browlasting Waterproof Eyebrow Pencil #03 Dark Brown (màu Nâu đậm)

ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1